Full Name: Ganjar Mukti Muhardiyana
Tên áo: MUKTI
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Jun 12, 1994)
Quốc gia: Indonesia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: Sada Sumut FC
Squad Number: 42
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2024 | Sada Sumut FC | 70 |
Jul 3, 2023 | PSM Makassar | 70 |
May 24, 2023 | PSM Makassar | 70 |
Jul 14, 2022 | PSM Makassar | 70 |
Jun 2, 2022 | Persis Solo | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Fajar Handika | DM,TV(C) | 35 | 71 | ||
42 | Ganjar Mukti | HV(PC) | 29 | 70 | ||
14 | Agung Mulyadi | AM,F(PT) | 27 | 70 | ||
28 | AM,F(PT) | 21 | 68 | |||
71 | Syahwal Ginting | DM,TV(C) | 20 | 63 | ||
74 | DM,TV(C) | 23 | 67 | |||
12 | Gusti Rustiawan | HV,DM,TV(P) | 27 | 69 | ||
79 | Didik Setyawan | HV(C) | 24 | 64 | ||
7 | AM(PTC),F(PT) | 32 | 76 | |||
26 | GK | 22 | 64 |