Full Name: Ognjen Stjepanović
Tên áo: STJEPANOVIĆ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 26 (Aug 9, 1998)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 27, 2024 | FK Zvijezda 09 | 73 |
Sep 27, 2022 | FK Zvijezda 09 | 73 |
May 3, 2022 | Drina Zvornik | 73 |
Oct 26, 2021 | FK Željezničar | 73 |
Aug 31, 2018 | Drina Zvornik | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
88 | Novica Maksimović | DM,TV(C) | 36 | 77 | ||
6 | Saša Tomanović | HV,DM,TV(C) | 35 | 77 | ||
44 | Josip Ivančić | F(C) | 33 | 76 | ||
24 | Miloš Ostojić | HV(C) | 33 | 76 | ||
55 | Dajan Ponjević | HV,DM,TV(T) | 35 | 76 | ||
65 | Stefan Šapić | HV,DM(C) | 27 | 77 | ||
7 | Danilo Sipovac | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
Milenko Andric | HV(P),DM(PC) | 19 | 66 | |||
10 | Aleksa Raca | AM,F(PT) | 19 | 72 | ||
23 | Goran Milovanović | AM,F(PC) | 20 | 72 |