Full Name: Essam Yassin Abbas
Tên áo: YASSIN
Vị trí: HV(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (Mar 11, 1987)
Quốc gia: Iraq
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 76
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PTC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 10, 2022 | Al Naft SC | 73 |
Apr 15, 2021 | Al Naft SC | 73 |
Jul 26, 2018 | Al Shorta | 73 |
Mar 26, 2018 | Al Shorta | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Okiki Afolabi | AM(PT),F(PTC) | 29 | 72 | |||
4 | Karrar Mohammed | HV(C) | 35 | 73 | ||
55 | Ahmed Abdulridha | HV(PC) | 27 | 73 | ||
10 | Karrar Ali | AM(PT) | 29 | 70 | ||
Joseph Akomadi | AM,F(PT) | 25 | 67 | |||
Burhan Jumaah | HV(PT) | 28 | 68 | |||
27 | Waleed Kareem | F(PTC) | 27 | 67 | ||
31 | Ali Yaseen | GK | 31 | 65 | ||
44 | Klousseh Agbozo | HV(C) | 30 | 75 | ||
Ali Auglah | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |||
Moussa Kamara | HV(C) | 25 | 70 | |||
32 | Ndifreke Effiong | AM,F(PTC) | 26 | 75 |