Full Name: Jan-Ole Sievers
Tên áo: SIEVERS
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Feb 16, 1995)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 188
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 25, 2023 | 1. FC Lokomotive Leipzig | 70 |
Aug 6, 2021 | 1. FC Lokomotive Leipzig | 70 |
Jul 10, 2020 | 1. FC Kaiserslautern | 70 |
Dec 2, 2019 | 1. FC Kaiserslautern | 70 |
Dec 1, 2019 | 1. FC Kaiserslautern | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Jan Löhmannsröben | DM,TV(C) | 33 | 75 | ||
99 | Osman Atilgan | AM(PT),F(PTC) | 25 | 70 | ||
15 | Linus Zimmer | HV,DM(P) | 22 | 67 | ||
6 | Zak Paulo Piplica | HV(PT),DM(C) | 23 | 67 | ||
8 | Farid Abderrahmane | TV,AM(C) | 28 | 67 | ||
27 | Theo Ogbidi | AM(PT) | 23 | 66 | ||
13 | Djamal Ziane | F(C) | 32 | 67 | ||
9 | Will Siakam | AM(PT),F(PTC) | 29 | 65 | ||
4 | Jesse Sierck | HV(PC) | 27 | 67 | ||
11 | Ryan Adigo | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 67 | ||
10 | Mert Arslan | TV(C) | 21 | 65 | ||
34 | Tobias Dombrowa | AM(PTC) | 25 | 72 | ||
AM(PT),F(PTC) | 23 | 68 | ||||
Luc Elsner | F(C) | 20 | 65 |