Full Name: Niklas Kern
Tên áo: KERN
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 25 (Apr 24, 1999)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2023 | Wormatia Worms | 70 |
Jul 27, 2018 | Wormatia Worms | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Stefano Maier | HV(TC) | 31 | 70 | ||
20 | Jannik Sommer | AM(PTC) | 33 | 70 | ||
25 | Luca Jensen | HV(P),DM(C) | 26 | 70 | ||
28 | Emmanuel Léonce Kouadio | HV,DM(PT) | 25 | 65 | ||
31 | Anil Gözütok | AM(PC) | 24 | 69 | ||
35 | Felix Hache | TV(C) | 21 | 65 | ||
Philipp Sonn | TV(C) | 20 | 65 | |||
27 | Berkan Kupelikilinc | HV,DM,TV(P) | 21 | 65 | ||
John Dos Santos | GK | 19 | 60 | |||
14 | Irfan Catovic | TV,AM(C) | 21 | 65 |