Full Name: Felix Hache
Tên áo: HACHE
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 21 (Jul 26, 2003)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 186
Cân nặng (kg): 75
CLB: Wormatia Worms
Squad Number: 35
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 24, 2023 | Wormatia Worms | 65 |
Aug 8, 2022 | Wormatia Worms | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Stefano Maier | HV(TC) | 32 | 70 | ||
20 | Jannik Sommer | AM(PTC) | 33 | 70 | ||
25 | Luca Jensen | HV(P),DM(C) | 27 | 70 | ||
28 | Emmanuel Léonce Kouadio | HV,DM(PT) | 26 | 65 | ||
31 | Anil Gözütok | AM(PC) | 24 | 69 | ||
35 | Felix Hache | TV(C) | 21 | 65 | ||
Philipp Sonn | TV(C) | 20 | 65 | |||
27 | Berkan Kupelikilinc | HV,DM,TV(P) | 22 | 65 | ||
John Dos Santos | GK | 19 | 60 | |||
14 | Irfan Catovic | TV,AM(C) | 21 | 65 |