Full Name: Alexandru Popescu
Tên áo: POPESCU
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 26 (Jan 6, 1998)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 13, 2022 | Dunărea Călărași | 72 |
Sep 8, 2022 | Dunărea Călărași | 72 |
Sep 10, 2021 | Dunărea Călărași | 70 |
Jun 2, 2021 | CS Universitatea Craiova | 70 |
Jun 1, 2021 | CS Universitatea Craiova | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alin Carstocea | AM(PT) | 32 | 78 | |||
Baudouin Kanda | F(C) | 31 | 77 | |||
Marian Neagu | TV,AM(PTC) | 33 | 75 | |||
Ionut Marian | AM(PTC) | 28 | 72 | |||
10 | Valentin Andrei | TV(PTC) | 35 | 76 | ||
Iulian Carabela | HV,DM,TV(T) | 28 | 74 | |||
Paul Szecui | TV(C),AM(PTC) | 24 | 72 | |||
Reinaldo Radu | HV,DM,TV(P) | 22 | 67 | |||
Mihai Cotolan | GK | 25 | 72 | |||
21 | Aleksandar Stefanov | AM,F(PTC) | 24 | 67 | ||
Gabriel Toma | AM(PT),F(PTC) | 23 | 71 | |||
Costin Ciucureanu | TV(C),AM(PTC) | 24 | 72 | |||
Marian Obedeanu | TV(C),AM(PTC) | 23 | 67 | |||
AM(P),F(PC) | 20 | 63 |