Full Name: Łukasz Sosnowski
Tên áo: SOSNOWSKI
Vị trí: HV(PT),DM(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 34 (Sep 24, 1990)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PT),DM(C)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 10, 2023 | MKS Świt | 74 |
Sep 17, 2022 | MKS Świt | 74 |
Sep 3, 2022 | Wigry Suwałki | 74 |
Feb 3, 2020 | Wigry Suwałki | 75 |
Oct 3, 2019 | Wigry Suwałki | 74 |
Jun 3, 2019 | Wigry Suwałki | 73 |
Feb 3, 2019 | Wigry Suwałki | 72 |
Feb 1, 2019 | Wigry Suwałki | 70 |
Sep 28, 2017 | Gornik Leczna | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Yaroslav Yampol | TV(C),AM(PTC) | 34 | 77 | ||
9 | ![]() | Arkadiusz Gajewski | F(C) | 28 | 73 | |
1 | ![]() | Leonid Otczenaszenko | GK | 26 | 70 | |
26 | ![]() | Szymon Siodlowski | F(C) | 20 | 60 | |
![]() | Franciszek Dziewicki | HV(C) | 18 | 63 |