Full Name: Honoré Kalala
Tên áo: KALALA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 26 (Apr 3, 1998)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
CLB: Brabrand IF
Squad Number: 18
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 3, 2022 | Brabrand IF | 65 |
Dec 10, 2021 | Vejgaard | 65 |
Oct 1, 2019 | Vejgaard | 65 |
Sep 26, 2019 | Vejgaard | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | ![]() | Honoré Kalala | HV(C) | 26 | 65 |