Full Name: Cédric Makiadi Mapuata
Tên áo: MAKIADI
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Feb 23, 1984)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 1, 2018 | DC Motema Pembe | 73 |
Sep 1, 2018 | DC Motema Pembe | 73 |
May 1, 2018 | DC Motema Pembe | 74 |
Jan 1, 2018 | DC Motema Pembe | 76 |
Sep 1, 2017 | DC Motema Pembe | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nelson Munganga | DM,TV(C) | 30 | 73 |