Full Name: Leonardo Sarzi Maddidini
Tên áo: SARZI MADDIDINI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Sep 21, 1998)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 31, 2023 | AC Pavia | 70 |
Aug 21, 2022 | AC Pavia | 70 |
Sep 20, 2021 | Correggese Calcio 1948 | 70 |
Dec 12, 2018 | Correggese Calcio 1948 | 70 |
Jun 2, 2018 | US Sassuolo | 70 |
Jun 1, 2018 | US Sassuolo | 70 |
Apr 23, 2018 | US Sassuolo đang được đem cho mượn: Correggese Calcio 1948 | 70 |
Nov 20, 2017 | US Sassuolo đang được đem cho mượn: US Fiorenzuola 1922 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Simone Pecorini | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 65 | ||
![]() | Gianluca Nucera | AM,F(PT) | 30 | 70 | ||
![]() | Matteo Cincilla | GK | 30 | 76 | ||
![]() | Dylan Dugourd | AM(PT),F(PTC) | 29 | 65 | ||
![]() | Alessandro Baggio | HV(PC),DM(P) | 23 | 63 | ||
![]() | Fabio Perna | AM,F(C) | 38 | 70 |