Full Name: David Alejandro Uribe Yepes
Tên áo: URIBE
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Dec 1, 1993)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: 91
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 13, 2021 | San Francisco FC | 73 |
Feb 13, 2021 | San Francisco FC | 73 |
Sep 13, 2020 | San Francisco FC | 74 |
Sep 10, 2020 | San Francisco FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Daniel Santa | DM,TV,AM(C) | 31 | 76 | ||
29 | Carlos Rojas | F(PTC) | 25 | 75 | ||
10 | Jhamal Rodríguez | TV(PTC) | 29 | 73 | ||
12 | José Guerra | GK | 29 | 73 | ||
Isidoro Hinestroza | F(C) | 26 | 73 | |||
71 | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 23 | 78 | |||
25 | Francisco Palacios | HV,DM,TV(P) | 33 | 76 | ||
11 | Carlos Rivera | AM,F(C) | 21 | 76 |