Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 7, 2022 | HNK Zadar | 75 |
Oct 3, 2022 | NK Lokomotiva | 75 |
Jun 2, 2022 | NK Lokomotiva | 75 |
Jun 1, 2022 | NK Lokomotiva | 75 |
Jan 14, 2022 | NK Lokomotiva đang được đem cho mượn: Hrvatski Dragovoljac | 75 |
Jan 10, 2022 | NK Lokomotiva đang được đem cho mượn: Hrvatski Dragovoljac | 73 |
Aug 2, 2021 | NK Lokomotiva đang được đem cho mượn: Hrvatski Dragovoljac | 73 |
Jun 16, 2021 | NK Lokomotiva | 73 |
Jun 6, 2021 | NK Lokomotiva | 73 |
May 15, 2021 | NK Lokomotiva đang được đem cho mượn: Hrvatski Dragovoljac | 73 |
May 15, 2021 | NK Lokomotiva đang được đem cho mượn: Hrvatski Dragovoljac | 70 |
Oct 12, 2020 | NK Lokomotiva đang được đem cho mượn: Hrvatski Dragovoljac | 70 |
Oct 14, 2019 | NK Lokomotiva | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Šime Gregov | HV,DM(C) | 35 | 78 | ||
![]() | Jure Jerbić | HV,DM(C) | 34 | 78 | ||
![]() | Ivan Ćurjurić | DM,TV,AM(C) | 35 | 78 | ||
![]() | Marko Jordan | F(C) | 34 | 74 | ||
![]() | Ivan-Anton Vasilj | HV,DM,TV(T) | 33 | 76 | ||
![]() | Igor Banović | TV,AM(C) | 37 | 70 | ||
![]() | Domagoj Muić | HV(PT),DM,TV(PTC) | 31 | 76 | ||
![]() | Josip Anić | TV(C) | 28 | 70 | ||
![]() | Luka Viduka | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | ||
![]() | Kristijan Jurić | DM,TV(C) | 28 | 73 |