Full Name: Magomed Elmurzaev
Tên áo: ELMURZAEV
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (Jun 16, 1997)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 175
Weight (Kg): 72
CLB: Pobeda Khasavyurt
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 18, 2024 | Pobeda Khasavyurt | 76 |
Aug 16, 2021 | SKA Khabarovsk | 76 |
Feb 9, 2021 | SKA Khabarovsk | 76 |
Jul 9, 2020 | SKA Khabarovsk | 75 |
Jul 9, 2019 | SKA Khabarovsk | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Magomed Elmurzaev | HV,DM(PT) | 27 | 76 | ||
8 | Mutaalim Magomedov | DM,AM(C),TV(PC) | 24 | 69 |