Full Name: Lance Rozeboom
Tên áo: ROZEBOOM
Vị trí: HV(PC),DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 34 (May 31, 1989)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC),DM,TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 15, 2022 | Miami FC | 72 |
Mar 15, 2022 | Miami FC | 72 |
Apr 10, 2020 | Miami FC | 72 |
Mar 9, 2019 | Miami FC | 72 |
Jan 15, 2018 | Tampa Bay Rowdies | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Danny Barbir | HV(C) | 26 | 68 | ||
11 | Frank López | F(C) | 29 | 71 | ||
1 | Khadim Ndiaye | GK | 24 | 74 | ||
29 | Alejandro Mitrano | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 | ||
32 | David Mejia | TV,AM(PT) | 20 | 60 | ||
21 | Michael Vang | TV(C),AM(PTC) | 23 | 68 | ||
16 | Manuel Botta | TV,AM(C) | 21 | 68 |