Full Name: Ariel Pedro Martínez González
Tên áo: MARTÍNEZ
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 37 (May 9, 1986)
Quốc gia: Cuba
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 65
CLB: giai nghệ
Squad Number: 30
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 5, 2024 | Miami FC | 73 |
Feb 5, 2024 | Miami FC | 73 |
Mar 19, 2023 | Tampa Bay Rowdies | 73 |
Jan 19, 2023 | Tampa Bay Rowdies | 73 |
Apr 19, 2022 | Hartford Athletic | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Danny Barbir | HV(C) | 26 | 68 | ||
11 | Frank López | F(C) | 29 | 71 | ||
1 | Khadim Ndiaye | GK | 24 | 74 | ||
29 | Alejandro Mitrano | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 | ||
32 | David Mejia | TV,AM(PT) | 20 | 60 | ||
21 | Michael Vang | TV(C),AM(PTC) | 23 | 68 | ||
16 | Manuel Botta | TV,AM(C) | 21 | 68 |