Ariel MARTÍNEZ

Full Name: Ariel Pedro Martínez González

Tên áo: MARTÍNEZ

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 39 (May 9, 1986)

Quốc gia: Cuba

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 65

CLB: giai nghệ

Squad Number: 30

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 5, 2024Miami FC73
Feb 5, 2024Miami FC73
Mar 19, 2023Tampa Bay Rowdies73
Jan 19, 2023Tampa Bay Rowdies73
Apr 19, 2022Hartford Athletic73
Mar 15, 2022Miami FC73
Jan 22, 2021Miami FC73
Apr 11, 2020FC Tulsa73
Jan 14, 2020FC Tulsa73
Feb 1, 2018Miami FC73
Oct 1, 2017Miami FC72
May 1, 2017Miami FC71
Jan 1, 2017Miami FC70
Sep 1, 2016Miami FC69
May 17, 2016Miami FC67

Miami FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Sebastián BlancoSebastián BlancoAM(PTC)3780
28
Bill HamidBill HamidGK3478
26
Lucas MelanoLucas MelanoF(C)3278
77
Felipe RodríguezFelipe RodríguezAM,F(PT)3476
22
Francesco CelesteFrancesco CelesteAM,F(PT)3177
21
Bolu AkinyodeBolu AkinyodeHV,DM,TV(C)3072
8
Matías RomeroMatías RomeroHV(P),DM,TV,AM(PC)2978
5
Diego MercadoDiego MercadoDM,TV(C)2873
18
Tobías ZárateTobías ZárateF(C)2473
11
Deian VerónDeian VerónDM,TV(C)2473
3
Alejandro MitranoAlejandro MitranoHV,DM,TV(T)2765
17
Ricardo RiveraRicardo RiveraF(C)2865
16
Gerald DíazGerald DíazAM(C)2662
6
Walid YacoubouWalid YacoubouHV(C)2868
9
Francisco BonfiglioFrancisco BonfiglioF(C)2368
4
Nicolás CardonaNicolás CardonaHV(PC)2670
25
Ignacio JiménezIgnacio JiménezDM,TV(C)2565