Full Name: Andriy Nesterenko
Tên áo: NESTERENKO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 27 (May 14, 1996)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2023 | AD Sanjoanense | 71 |
Jan 29, 2019 | AD Sanjoanense | 71 |
Jan 11, 2019 | AD Sanjoanense | 70 |
Jun 15, 2018 | AD Fafe | 70 |
Oct 3, 2016 | FC Metalist 1925 Kharkiv | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Rui Moreira | HV(TC),DM,TV(C) | 27 | 77 | |||
2 | Luiz Gustavo | HV,DM,TV(P) | 24 | 65 | ||
Soares Dinho | AM(PT),F(PTC) | 24 | 68 | |||
7 | Se-Na Yang | TV,AM(C) | 25 | 69 | ||
75 | Pedro Martins | HV,DM,TV(T) | 22 | 70 | ||
Luiz Neto | HV(C) | 21 | 65 | |||
Daniel Machado | GK | 18 | 65 |