Full Name: Andriy Nesterenko
Tên áo: NESTERENKO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 28 (May 14, 1996)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2023 | AD Sanjoanense | 71 |
Jan 29, 2019 | AD Sanjoanense | 71 |
Jan 11, 2019 | AD Sanjoanense | 70 |
Jun 15, 2018 | AD Fafe | 70 |
Oct 3, 2016 | FC Metalist 1925 Kharkiv | 70 |
Jun 11, 2016 | Dynamo Kyiv | 70 |
Jun 4, 2016 | Dynamo Kyiv | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Marco Pereira | GK | 38 | 77 | |
6 | ![]() | Ricardo Tavares | HV(TC) | 29 | 73 | |
21 | ![]() | Rúben Neves | TV(C) | 33 | 74 | |
7 | ![]() | Rúben Fonseca | F(C) | 25 | 76 | |
![]() | João Daniel | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
12 | ![]() | Hugo Vitinha | HV,DM(PT) | 26 | 74 | |
42 | ![]() | Vítor Pisco | TV,AM(PC) | 28 | 68 | |
9 | ![]() | Luís Pinto | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | |
11 | ![]() | Jota Pereira | AM,F(PT) | 22 | 68 | |
17 | ![]() | AM(PTC),F(PT) | 21 | 65 |