Full Name: López RAUL PEREZ
Tên áo: RAUL PEREZ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 50 (Mar 30, 1974)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm):
Weight (Kg):
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Không
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 15, 2010 | Terrassa FC | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Alex Fernández | HV,DM(C) | 33 | 73 | ||
1 | Marcos Pérez | GK | 39 | 76 | ||
4 | Fran González | HV(PC),DM(C) | 35 | 75 | ||
20 | Gil Muntadas | AM,F(T) | 30 | 76 | ||
3 | John Neeskens | HV,DM,TV(T) | 30 | 75 | ||
16 | Albert Vivancos | TV(C) | 30 | 77 | ||
5 | Emilio Lucas | HV,DM(T) | 27 | 73 |