Full Name: Yan Carlos Mosquera Palacios
Tên áo: MOSQUERA
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Apr 10, 1995)
Quốc gia: Colombia
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2023 | Portuguesa | 75 |
Feb 28, 2023 | Portuguesa | 75 |
Oct 9, 2022 | Itagüí Leones | 75 |
Mar 9, 2019 | Itagüí Leones | 74 |
Feb 26, 2019 | Itagüí Leones | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Luiz Júnior | HV(C) | 37 | 73 | |||
Fernando Henrique | GK | 41 | 73 | |||
Marcos Pará | HV,DM,TV(PT) | 38 | 76 | |||
Victor Ramos | HV(C) | 35 | 78 | |||
Marquinhos Pedroso | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | |||
Henrique Dourado | F(C) | 35 | 77 | |||
Gustavo Ramos | AM,F(PTC) | 28 | 77 | |||
Wagner Coradin | GK | 35 | 70 | |||
Daniel Costa | TV(C),AM(PTC) | 36 | 76 | |||
Caio Ribeiro | TV,AM(P) | 28 | 65 |