Full Name: Franco Daniel Colela
Tên áo: COLELA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 28 (Jan 5, 1996)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 176
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 14, 2023 | Deportivo Merlo | 77 |
Jul 30, 2021 | Deportivo Merlo | 77 |
May 26, 2020 | Club Agropecuario | 77 |
Jul 27, 2018 | Club Agropecuario | 77 |
Jul 8, 2018 | Club Agropecuario | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lucas Chaparro | HV(TC) | 32 | 73 | |||
Martín Ríos | GK | 47 | 77 | |||
Pedro Fernández | GK | 37 | 78 | |||
Marcelo Argüello | F(C) | 31 | 75 | |||
Cristian Godoy | HV(C) | 34 | 76 | |||
Luciano Romero | AM(PC) | 31 | 77 | |||
9 | Pablo Soda | F(PTC) | 30 | 77 | ||
Eduardo Méndez | HV(C) | 39 | 76 | |||
Héctor Buzzi | TV(C) | 37 | 76 | |||
Gabriel Arce | AM,F(C) | 29 | 76 | |||
Nahuel Casasola | DM,TV(C) | 23 | 67 | |||
Edgardo Maldonado | TV(C) | 33 | 65 |