Full Name: Daniel Jiménez López
Tên áo: JIMÉNEZ
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Mar 18, 1996)
Quốc gia: Mexico
Chiều cao (cm): 169
Cân nặng (kg): 66
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 10, 2023 | Inter Playa del Carmen | 76 |
Oct 31, 2020 | Cancún FC | 76 |
Dec 17, 2019 | Cancún FC | 76 |
Aug 17, 2019 | Cancún FC | 75 |
Apr 17, 2019 | Cancún FC | 74 |
Oct 8, 2016 | Cancún FC | 72 |
Jul 10, 2016 | Chiapas FC đang được đem cho mượn: Cancún FC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Daniel Jiménez | TV(C) | 29 | 76 | |
5 | ![]() | Jorge Sánchez | HV(C) | 28 | 70 | |
30 | ![]() | GK | 24 | 67 | ||
3 | ![]() | César Landa | HV,DM(T) | 26 | 65 | |
25 | ![]() | Aldhair Molina | HV,DM(T) | 26 | 65 |