Full Name: Maxim Moureaux
Tên áo: MOUREAUX
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 74
Tuổi: 35 (Feb 23, 1989)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 82
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 8, 2019 | ASM Belfort | 74 |
May 8, 2019 | ASM Belfort | 74 |
May 8, 2017 | ASM Belfort | 75 |
Dec 8, 2016 | ASM Belfort | 74 |
Aug 8, 2016 | ASM Belfort | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Thomas Régnier | F(C) | 40 | 68 | ||
5 | Thomas Manzinali | HV,DM,TV,AM,F(T) | 33 | 68 | ||
30 | Marc-Antoine Guillaume | GK | 28 | 72 |