Full Name: Chima Akas Uche
Tên áo: AKAS
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Chỉ số: 78
Tuổi: 30 (May 3, 1994)
Quốc gia: Nigeria
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Khaitan SC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 13, 2024 | Khaitan SC | 78 |
Aug 7, 2024 | CF Belenenses | 78 |
Jun 18, 2023 | CF Belenenses | 78 |
Jul 6, 2021 | B SAD | 78 |
Mar 16, 2020 | B SAD | 80 |
Mar 16, 2020 | B SAD | 78 |
Aug 14, 2019 | B SAD | 78 |
Jul 9, 2018 | Kalmar FF | 78 |
Jul 9, 2018 | Kalmar FF | 77 |
Feb 9, 2018 | Kalmar FF | 77 |
Jul 2, 2016 | Enyimba | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Isaac Koné | HV,DM(C) | 34 | 76 | ||
![]() | Chima Akas | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
![]() | Jaime Siaj | AM,F(PTC) | 29 | 74 | ||
![]() | Chigozie Mbah | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
77 | ![]() | Prince Aggreh | AM(PT) | 28 | 72 |