Full Name: Andreas Raido Karuks Vaikla
Tên áo: VAIKLA
Vị trí: GK
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (Feb 19, 1997)
Quốc gia: Estonia
Chiều cao (cm): 196
Weight (Kg): 92
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 25, 2024 | Toronto FC II | 70 |
Mar 23, 2024 | Toronto FC II | 70 |
Feb 20, 2024 | Toronto FC | 70 |
Feb 14, 2024 | Toronto FC | 73 |
Oct 4, 2023 | Toronto FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
26 | GK | 21 | 73 | |||
AM(PTC) | 21 | 68 | ||||
40 | GK | 19 | 60 | |||
76 | HV(C) | 17 | 70 | |||
Antony Ćurić | HV,DM(C) | 23 | 65 | |||
DM,TV(C) | 19 | 65 | ||||
AM,F(C) | 21 | 68 | ||||
92 | HV,DM,TV(P) | 17 | 65 | |||
58 | HV(C) | 19 | 70 |