Full Name: Denis Masyutin
Tên áo: MASYUTIN
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Jul 9, 1995)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC),DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 11, 2021 | Zenit Penza | 75 |
May 11, 2021 | Zenit Penza | 75 |
Sep 5, 2016 | Zenit Penza | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
90 | Ilmir Nurisov | AM(PTC) | 27 | 77 | ||
81 | Mikhail Osinov | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 |