Full Name: Facundo Urquiza
Tên áo: URQUIZA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 32 (Jun 10, 1992)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 21
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 24, 2024 | ACD Nardò | 70 |
Mar 29, 2023 | ACD Nardò | 70 |
Jul 14, 2022 | ACD Nardò | 70 |
Mar 31, 2022 | AS Bisceglie Calcio | 70 |
Sep 22, 2021 | AS Bisceglie Calcio | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | Marco Calderoni | HV,DM,TV(T) | 35 | 73 | ||
Bright Addae | DM,TV(C) | 31 | 76 | |||
Simone D'Anna | AM(PT),F(PTC) | 34 | 75 | |||
Guido Davì | TV(C) | 34 | 79 | |||
32 | Francesco de Giorgi | HV(PT) | 34 | 76 | ||
Marko Maletić | AM,F(C) | 31 | 73 | |||
Michele Fornasier | HV(PC) | 31 | 73 | |||
93 | Riccardo Galli | GK | 31 | 76 | ||
Mario Vrdoljak | DM,TV,AM(C) | 31 | 75 | |||
Gaetano Dammacco | AM,F(PC) | 26 | 70 | |||
37 | Pol Muñoz | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 |