Full Name: Kai David Bösing
Tên áo: BÖSING
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (Mar 7, 1994)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 22, 2024 | BSV SW Rehden | 74 |
Jul 21, 2024 | BSV SW Rehden | 74 |
Mar 20, 2024 | MVV Maastricht | 74 |
Jul 20, 2022 | MVV Maastricht | 74 |
Feb 17, 2021 | MVV Maastricht | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Lovro Sindik | HV,DM(C) | 32 | 65 | ||
31 | Pierre Becken | HV,DM(C) | 37 | 73 | ||
8 | Bocar Djumo | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
26 | Hakim Traoré | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
33 | Moody Chana | HV(C) | 25 | 73 | ||
4 | Lasse von Boetticher | DM,TV(C) | 18 | 60 |