Full Name: Rashade Sido
Tên áo: SIDO
Vị trí: AM,F(T)
Chỉ số: 67
Tuổi: 29 (Apr 28, 1995)
Quốc gia: Burkina Faso
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Dreadlocks
Skin Colour: Đen
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(T)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 28, 2023 | CS Sedan | 67 |
Feb 28, 2023 | CS Sedan | 67 |
Nov 15, 2021 | CS Sedan | 67 |
Jan 18, 2019 | CS Sedan | 67 |
Oct 23, 2017 | AS Beauvais Oise | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Jérémy Bekhechi | F(PTC) | 31 | 75 | ||
7 | Aziz Dahchour | TV(C) | 38 | 72 | ||
27 | Romain Fleurier | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | ||
22 | Steven Séance | HV(C) | 32 | 75 | ||
11 | Owen Maës | TV(C),AM(PTC) | 25 | 75 | ||
26 | Mohamed Hamek | AM,F(PTC) | 26 | 63 |