Full Name: Sergiy Kulynych
Tên áo: KULYNYCH
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Jan 9, 1995)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 76
CLB: FC Džiugas Telšiai
Squad Number: 62
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 12, 2023 | FC Džiugas Telšiai | 73 |
Apr 28, 2022 | Metalurh Zaporizhzhya | 73 |
Oct 31, 2019 | Metalurh Zaporizhzhya | 73 |
Oct 31, 2019 | Metalurh Zaporizhzhya | 77 |
Feb 21, 2019 | Spartak Subotica | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Dejan Trajkovski | HV,DM,TV(T) | 32 | 77 | ||
33 | Lukas Ankudinovas | HV,DM(C) | 28 | 73 | ||
62 | Sergiy Kulynych | HV(PC) | 29 | 73 | ||
13 | Tomas Rapalavičius | HV(C) | 30 | 73 | ||
6 | Tomas Dombrauskis | DM,TV,AM(C) | 27 | 72 | ||
3 | Miroslav Pushkarov | HV(C) | 29 | 72 | ||
97 | Ivans Baturins | GK | 26 | 72 | ||
10 | David Brazão | AM(PTC) | 22 | 68 | ||
2 | Orlandas Jakas | HV(C) | 17 | 63 |