Full Name: Alexander Ludwig
Tên áo: LUDWIG
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Jan 31, 1984)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Cả hai
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2019 | Rot-Weiß Erfurt | 73 |
Mar 21, 2019 | Rot-Weiß Erfurt | 73 |
Nov 21, 2018 | Rot-Weiß Erfurt | 74 |
Jul 21, 2018 | Rot-Weiß Erfurt | 76 |
Aug 25, 2017 | Rot-Weiß Erfurt | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
35 | Osayamen Osawe | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
5 | Andrey Startsev | HV(PTC) | 29 | 75 | ||
14 | Caniggia Elva | AM,F(PTC) | 27 | 75 | ||
Maxime Awoudja | HV(C) | 26 | 75 | |||
39 | Lukas Schellenberg | GK | 23 | 64 | ||
27 | Daniel Krasucki | TV,AM,F(C) | 20 | 65 | ||
HV(PC) | 20 | 67 | ||||
AM(PTC),F(PT) | 19 | 65 |