Full Name: Mohamed Derrag
Tên áo: DERRAG
Vị trí: AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 40 (Apr 3, 1985)
Quốc gia: Algeria
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(C)
Position Desc: Sâu về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 6, 2024 | USM El Harrach | 73 |
Mar 1, 2022 | USM El Harrach | 73 |
Apr 21, 2021 | USM El Harrach | 73 |
Mar 21, 2018 | RC Relizane | 73 |
Nov 21, 2017 | RC Relizane | 74 |
Oct 22, 2017 | RC Relizane | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | ![]() | Hamid Djaouchi | AM(PT),F(PTC) | 30 | 67 | |
3 | ![]() | Rabah Haddadou | HV,DM,TV(T) | 25 | 73 | |
19 | ![]() | Tahir Boudouhiou | DM,TV(C) | 28 | 72 | |
21 | ![]() | Amir Laidouni | HV,DM,TV(P) | 25 | 75 | |
![]() | Chakib Barkani | AM(PTC) | 28 | 73 | ||
10 | ![]() | Hacene Haddouche | AM,F(PC) | 35 | 73 |