Full Name: Ricardo Alfonso González
Tên áo: GONZÁLEZ
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Mar 10, 1995)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 161
Cân nặng (kg): 59
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 25, 2023 | Unión San Felipe | 75 |
Dec 1, 2017 | Unión San Felipe | 75 |
Oct 1, 2015 | Huachipato FC | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Paulo Garcés | GK | 40 | 70 | |
18 | ![]() | Boris Sagredo | TV,F(T),AM(TC) | 36 | 79 | |
![]() | Facundo Monteseirín | HV,DM(C) | 30 | 78 | ||
99 | ![]() | Diego González | F(C) | 28 | 75 | |
![]() | Sergio Vergara | AM,F(PT) | 31 | 78 | ||
6 | ![]() | Hugo Herrera | TV(TC),AM(C) | 27 | 74 | |
![]() | Juan Córdova | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | ||
![]() | Gonzalo Baglivo | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
![]() | Gonzalo Reyes | AM,F(PT) | 29 | 73 | ||
![]() | HV(TC),DM(T) | 24 | 73 | |||
![]() | Christian Fuentes | GK | 25 | 70 | ||
25 | ![]() | Sebastián Contreras | HV(TC),DM(T) | 29 | 73 | |
19 | ![]() | F(C) | 23 | 68 | ||
19 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
32 | ![]() | F(C) | 21 | 63 | ||
![]() | Yerko González | HV,DM(P),TV(PC) | 23 | 73 |