Full Name: Henry Rohtla
Tên áo: ROHTLA
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 32 (Nov 22, 1991)
Quốc gia: Estonia
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 14, 2022 | Keila JK | 72 |
Sep 14, 2022 | Keila JK | 72 |
Jul 26, 2017 | Keila JK | 72 |
Jun 8, 2016 | Levadia Tallinn | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Tiit Tikenberg | TV(T),AM(C) | 41 | 75 | ||
50 | Mart Niinepuu | GK | 31 | 71 |