22
Jussef DELGADO

Full Name: Jussef Delgado López

Tên áo: DELGADO

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Jan 27, 1994)

Quốc gia: Costa Rica

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 74

CLB: Pérez Zeledón

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 12, 2023Pérez Zeledón76
Apr 4, 2023Pérez Zeledón73
Oct 4, 2021Pérez Zeledón73
Feb 11, 2021ADR Jicaral73
Oct 28, 2020ADR Jicaral70
Nov 8, 2018CS Herediano70
Aug 13, 2017CS Herediano70

Pérez Zeledón Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
15
Nicolás PrietoNicolás PrietoDM,TV(C)3278
12
Josue MitchellJosue MitchellF(C)3573
3
Kevin FajardoKevin FajardoHV,DM(C)3576
23
Joaquín AguirreJoaquín AguirreHV(PC),DM(C)3477
Luis LópezLuis LópezHV(C)3178
5
William FernándezWilliam FernándezHV(C)3177
7
Rodrigo GaritaRodrigo GaritaAM(PTC)3174
22
Jussef DelgadoJussef DelgadoGK3176
24
Darnell BarthleyDarnell BarthleyTV(C)3173
4
Asdrúbal GibbonsAsdrúbal GibbonsHV(C)3775
19
Cardel BenbowCardel BenbowAM(PT)3076
8
Rodrigo SaraviaRodrigo SaraviaDM,TV,AM(C)3276
John KleberJohn KleberF(C)2573
6
Luis José HernándezLuis José HernándezHV(TC)2777
21
Brandon BonillaBrandon BonillaHV,DM(T)2876
10
Kenneth CerdasKenneth CerdasTV(C),AM(PC)2976
Gustavo MéndezGustavo MéndezHV,DM(C)2475
30
Jefferson RiveraJefferson RiveraHV,DM,TV(P),AM(PT)2876
20
Johan CortésJohan CortésHV(TC)2574
14
Christian ReyesChristian ReyesHV(C)2978
31
Keral RíosKeral RíosHV,DM,TV(P)2277
35
Justin VargasJustin VargasGK2370
Daniel FonsecaDaniel FonsecaGK2170
39
Aarón FallasAarón FallasTV(C)2163
25
Anderson BarbozaAnderson BarbozaTV(C)2363
14
Johnny GordonJohnny GordonHV,DM,TV(C)3465
9
Jonathan MoránJonathan MoránF(C)3670
77
Esteban CruzEsteban CruzF(C)2063
62
Abner HudsonAbner HudsonAM(P)1963
33
Manuel MoránManuel MoránAM(PT),F(PTC)2767
28
Erick MarínErick MarínAM(PT),F(PTC)2367