Full Name: Darko Mitrovic
Tên áo: MITROVIC
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 38 (Aug 24, 1985)
Quốc gia: Bosnia & Herzegovina
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 78
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 1, 2020 | OFK Gradina | 72 |
Feb 1, 2020 | OFK Gradina | 72 |
Sep 24, 2016 | Mladost Velika Obarska | 72 |
Jan 27, 2016 | Mladost Velika Obarska | 72 |
Nov 18, 2015 | OFK Gradina | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Slaven Stjepanović | AM(C),F(PTC) | 36 | 78 | ||
7 | Dino Andric | DM(C) | 30 | 73 | ||
9 | Enes Brckalic | AM(P) | 34 | 73 | ||
13 | Azur Sehic | HV(C) | 20 | 65 | ||
8 | Eldin Mehmedovic | F(C) | 23 | 69 |