Full Name: Raphael Framberger
Tên áo: FRAMBERGER
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 78
Tuổi: 29 (Sep 6, 1995)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 179
Cân nặng (kg): 70
CLB: FC Augsburg II
Squad Number: 32
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 6, 2025 | FC Augsburg II | 78 |
Dec 5, 2024 | FC Augsburg đang được đem cho mượn: FC Augsburg II | 78 |
Nov 29, 2024 | FC Augsburg đang được đem cho mượn: FC Augsburg II | 82 |
Sep 3, 2024 | FC Augsburg đang được đem cho mượn: FC Augsburg II | 82 |
Dec 8, 2023 | FC Augsburg | 82 |
Nov 30, 2023 | FC Augsburg | 83 |
Jun 2, 2023 | FC Augsburg | 83 |
Jun 1, 2023 | FC Augsburg | 83 |
Jan 11, 2023 | FC Augsburg đang được đem cho mượn: SV Sandhausen | 83 |
Dec 21, 2020 | FC Augsburg | 83 |
Jul 14, 2020 | FC Augsburg | 82 |
Jul 9, 2020 | FC Augsburg | 80 |
May 23, 2019 | FC Augsburg | 80 |
Nov 27, 2018 | FC Augsburg | 80 |
May 23, 2018 | FC Augsburg | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
32 | ![]() | Raphael Framberger | HV,DM,TV(P) | 29 | 78 | |
2 | ![]() | Julian Bell | HV,DM(P) | 22 | 65 | |
19 | ![]() | Lukas Aigner | HV(PC) | 29 | 67 | |
10 | ![]() | Juan Cabrera | TV,AM(C) | 22 | 67 | |
17 | ![]() | AM(PTC) | 20 | 63 | ||
4 | ![]() | HV(C) | 22 | 67 | ||
6 | ![]() | DM,TV(C) | 19 | 70 | ||
27 | ![]() | HV(C) | 20 | 70 | ||
12 | ![]() | GK | 20 | 65 | ||
![]() | AM(PT),F(PTC) | 17 | 65 | |||
41 | ![]() | HV(C) | 18 | 65 |