Full Name: Jabulani Dladla
Tên áo: DLADLA
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Jan 1, 1990)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2022 | Mbombela United | 73 |
Feb 4, 2022 | Mbombela United | 73 |
Apr 13, 2018 | Mbombela United | 73 |
Jan 13, 2018 | Polokwane City | 73 |
Sep 13, 2017 | Polokwane City | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | Kingston Nkhatha | F(C) | 38 | 73 |