Full Name: Thato George Maselwa
Tên áo: MASELWA
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 74
Tuổi: 33 (Jun 4, 1990)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 12, 2018 | Royal Eagles | 74 |
Apr 12, 2018 | Royal Eagles | 74 |
Feb 7, 2018 | Royal Eagles | 74 |
Apr 3, 2016 | Chippa United | 74 |
Dec 3, 2015 | Chippa United | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Katlego Mashego | HV(PT),AM,F(P) | 37 | 78 | |||
49 | Mpho Maruping | TV(C) | 32 | 75 | ||
24 | Tshepo Tema | HV,DM,TV(P) | 35 | 75 |