Full Name: Siyabonga Zulu
Tên áo: ZULU
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Aug 22, 1993)
Quốc gia: South Africa
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 68
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 4, 2022 | Cape Town All Stars | 74 |
Feb 4, 2022 | Cape Town All Stars | 74 |
Oct 11, 2021 | Cape Town All Stars | 74 |
Mar 25, 2018 | Mamelodi Sundowns | 74 |
Aug 27, 2016 | Cape Umoya United | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Ayanda Mtshali | GK | 36 | 75 | ||
19 | Lindokuhle Zungu | AM,F(C) | 23 | 66 | ||
5 | Thabang Molaoa | HV(C) | 24 | 65 | ||
18 | Tebogo Makobela | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 76 | ||
11 | Kamohelo Hoala | AM,F(P) | 24 | 68 |