Carsten ROTHENBACH

Full Name: Carsten Rothenbach

Tên áo: ROTHENBACH

Vị trí: HV(P)

Chỉ số: 80

Tuổi: 44 (Sep 3, 1980)

Quốc gia: Germany

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 82

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 8, 2014VfL Bochum80
Jul 8, 2014VfL Bochum80
Jul 1, 2014VfL Bochum83
Dec 8, 2013VfL Bochum83
Aug 10, 2012VfL Bochum83
May 14, 2012VfL Bochum84

VfL Bochum Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Timo HornTimo HornGK3282
33
Philipp HofmannPhilipp HofmannF(C)3285
19
Matúš BeroMatúš BeroTV,AM(C)2985
32
Maximilian WittekMaximilian WittekHV,DM,TV(T)2985
Noah LoosliNoah LoosliHV(C)2882
6
Ibrahima SissokoIbrahima SissokoDM,TV(C)2786
15
Felix PasslackFelix PasslackHV,DM,TV(P)2783
23
Koji MiyoshiKoji MiyoshiAM(PTC)2883
4
Erhan MašovićErhan MašovićHV,DM(C)2685
9
Ibrahim SissokoIbrahim SissokoF(C)2984
Niclas ThiedeNiclas ThiedeGK2677
Moritz-Broni KwartengMoritz-Broni KwartengTV(C),AM(PTC)2782
29
Moritz BroschinskiMoritz BroschinskiAM(P),F(PC)2483
Romario RöschRomario RöschTV,AM(PT)2679
Agon EleziAgon EleziDM,TV(C)2480
Philipp StrompfPhilipp StrompfHV(C)2778
16
Niklas JahnNiklas JahnDM,TV(C)2070
18
Samuel BambaSamuel BambaAM(PT),F(PTC)2173
24
Mats PannewigMats PannewigDM,TV,AM(C)2076
Colin Kleine-BekelColin Kleine-BekelHV(C)2282
Hugo RöllekeHugo RöllekeGK2065
28
Lennart KoerdtLennart KoerdtTV,AM(C)2067
Mathis ClairiciaMathis ClairiciaF(C)2276
Kacper KoscierskiKacper KoscierskiHV,DM,TV(P)1865
Cajetan LenzCajetan LenzDM,TV,AM(C)1965
Lirim JashariLirim JashariAM,F(PTC)1965