Full Name: Álvaro Ocaña Gil
Tên áo: ÁLVARO
Vị trí: HV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Feb 2, 1993)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 60
CLB: Vélez CF
Squad Number: 3
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(T)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2022 | Vélez CF | 73 |
May 28, 2019 | Écija Balompié | 73 |
Jan 28, 2019 | Écija Balompié | 74 |
Dec 27, 2018 | Écija Balompié | 75 |
Jun 28, 2016 | CP Cacereño | 75 |
Feb 28, 2016 | CP Cacereño | 74 |
Aug 16, 2015 | CP Cacereño | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Charlie I'Anson | HV(PC) | 31 | 76 | ||
22 | Mohamed Kamal | HV(P),DM,TV(C) | 32 | 77 | ||
3 | Ocaña Álvaro | HV(T) | 31 | 73 | ||
4 | Álex Portillo | HV(TC) | 32 | 74 | ||
2 | Antonio Navas | HV,DM(P) | 29 | 70 | ||
13 | Diego Barrios | GK | 30 | 75 | ||
25 | Seth Airam | F(PTC) | 26 | 70 | ||
9 | Álvaro Montejo | F(C) | 34 | 68 | ||
19 | Alusine Koroma | TV(C) | 24 | 65 | ||
Bashiru Mohammed | F(C) | 23 | 60 |