Full Name: Martin Meciar
Tên áo: MECIAR
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Chỉ số: 75
Tuổi: 30 (Jul 23, 1993)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 185
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(TC),DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 25, 2022 | SKF Sereď | 75 |
Mar 9, 2021 | SKF Sereď | 75 |
Sep 27, 2017 | SKF Sereď | 75 |
Sep 25, 2017 | SKF Sereď | 74 |
Nov 27, 2016 | Spartak Trnava | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Oliver Janso | HV(T) | 30 | 75 | ||
2 | Tomas Sipka | GK | 21 | 60 |