Full Name: Roberto Maximiliano Correa Tolosa
Tên áo: CORREA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (Nov 22, 1989)
Quốc gia: Argentina
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 3, 2022 | Nueva Chicago | 77 |
Feb 22, 2022 | Nueva Chicago | 77 |
Feb 16, 2022 | Nueva Chicago | 80 |
Apr 22, 2021 | Nueva Chicago | 80 |
Jul 6, 2019 | Racing de Córdoba | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Andrés Escobar | AM,F(PTC) | 33 | 78 | |||
Adrián Martínez | HV,DM,TV(P) | 32 | 77 | |||
Alejandro Contreras | HV(PC) | 31 | 78 | |||
Daniel Monllor | GK | 40 | 78 | |||
Facundo Castro | F(C) | 28 | 76 | |||
17 | Enzo Trinidad | TV,AM(T) | 28 | 76 | ||
Facundo Ferrero | GK | 28 | 73 | |||
Mauro Ortíz | AM(PTC) | 30 | 78 | |||
Stefano Callegari | HV(C) | 27 | 78 | |||
Gaspar Vega | DM,TV(C) | 32 | 73 | |||
21 | AM(PTC),F(PT) | 23 | 73 | |||
Leonardo Díaz | GK | 24 | 70 | |||
F(C) | 25 | 73 | ||||
Agustín Pastorelli | TV,AM(PT) | 27 | 75 | |||
AM(PTC),F(PT) | 23 | 73 |