Full Name: Leandro Desábato

Tên áo: DESÁBATO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 46 (Jan 24, 1979)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 84

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Không

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 10, 2015Estudiantes de LP85
Sep 10, 2015Estudiantes de LP85
Oct 28, 2013Estudiantes de LP87
Jul 20, 2012Estudiantes de LP87

Estudiantes de LP Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
José SosaJosé SosaDM,TV,AM(C)3984
9
Guido CarrilloGuido CarrilloF(C)3383
15
Santi ArzamendiaSanti ArzamendiaHV,DM,TV(T)2683
27
Lucas AlarioLucas AlarioF(C)3285
Ezequiel PioviEzequiel PioviDM,TV(C)3282
22
Alexis CastroAlexis CastroTV(C),AM(PTC)3083
5
Santiago AscacíbarSantiago AscacíbarDM,TV(C)2887
18
Edwuin CetréEdwuin CetréAM(PT),F(PTC)2784
8
Gabriel NevesGabriel NevesDM,TV(C)2783
16
Mauro MéndezMauro MéndezF(C)2683
25
Cristian MedinaCristian MedinaTV,AM(PC)2285
20
Eric MezaEric MezaHV,DM,TV(P)2583
Facundo FaríasFacundo FaríasAM,F(PTC)2285
10
Tiago PalaciosTiago PalaciosAM(PTC),F(PT)2383
12
Matías MansillaMatías MansillaGK2984
24
Bautista KociubinskiBautista KociubinskiDM,TV(C)2378
14
Sebastián Boselli
River Plate
HV(PC)2180
19
Alexis ManyomaAlexis ManyomaAM(PTC),F(PT)2282
2
Facundo RodríguezFacundo RodríguezHV(C)2583
Axel AtumAxel AtumTV(C),AM(PTC)1973
13
Gastón BenedettiGastón BenedettiHV,DM,TV(T)2385
1
Fabricio IacovichFabricio IacovichGK2370
36
Ezequiel OrbeEzequiel OrbeHV,DM(P)1970
6
Santiago NuñezSantiago NuñezHV(C)2484
23
Luciano GiménezLuciano GiménezF(C)2580
53
Valente PieraniValente PieraniHV(C)1970
30
Rodrigo BorzoneRodrigo BorzoneGK2070
4
Román GómezRomán GómezHV,DM,TV(P)2073
28
Nehuén BenedettiNehuén BenedettiTV(C),AM(PTC)2070
39
Joaquín PereyraJoaquín PereyraHV,DM,TV(T)1970
17
Joaquín Tobio BurgosJoaquín Tobio BurgosAM,F(PT)2073
29
Fabricio PérezFabricio PérezAM(PT),F(PTC)1973