Full Name: Bradley Jack Goldberg
Tên áo: GOLDBERG
Vị trí: AM,F(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 31 (Oct 20, 1993)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 171
Cân nặng (kg): 71
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 18, 2017 | Welling United | 67 |
Oct 18, 2017 | Welling United | 67 |
Jul 6, 2017 | Welling United | 67 |
Nov 29, 2015 | Bromley FC | 67 |
Oct 17, 2015 | Bromley FC | 67 |
Oct 12, 2015 | Bromley FC | 65 |
Jun 21, 2015 | Bromley FC | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Anthony Grant | DM,TV(C) | 37 | 70 | ||
![]() | Dave Winfield | HV(C) | 36 | 68 | ||
![]() | James Alabi | F(C) | 30 | 66 | ||
![]() | Scott Kashket | AM,F(PTC) | 29 | 70 | ||
![]() | Rhys Lovett | GK | 27 | 63 | ||
7 | ![]() | Will Wood | HV(TC) | 28 | 67 | |
![]() | Chiori Johnson | HV,DM(P) | 27 | 65 | ||
![]() | Martell Taylor-Crossdale | F(C) | 25 | 67 | ||
![]() | Zain Walker | AM(PTC),F(PT) | 23 | 63 | ||
16 | ![]() | T J Bramble | DM,TV(C) | 23 | 66 | |
![]() | Gene Kennedy | DM,TV(C) | 21 | 63 | ||
![]() | Daniel Martin | HV,DM,TV(T) | 25 | 66 | ||
![]() | Ben Wells | HV,DM(C) | 25 | 65 | ||
![]() | Charles Ondo | HV,DM,TV,AM(T) | 21 | 67 | ||
![]() | Dylan Berry | GK | 21 | 65 | ||
![]() | Harvey Walker | TV,AM(PT) | 22 | 64 |