Full Name: Marvin Diop
Tên áo: DIOP
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 77
Tuổi: 32 (Aug 8, 1992)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 77
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 12, 2018 | JA Drancy | 77 |
Oct 12, 2018 | JA Drancy | 77 |
Oct 11, 2018 | JA Drancy | 77 |
Aug 11, 2016 | ASM Belfort | 77 |
Sep 27, 2015 | AC Ajaccio | 77 |
Apr 5, 2015 | AC Ajaccio | 76 |
Apr 5, 2015 | AC Ajaccio | 70 |
Feb 15, 2015 | AC Ajaccio | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Quentin Ngakoutou | AM(PT),F(PTC) | 30 | 67 | ||
![]() | Christopher Lina | DM,TV(C) | 31 | 75 | ||
23 | ![]() | Gaoussou Sackho | F(C) | 30 | 75 | |
![]() | Idris Kadded | F(C) | 26 | 64 | ||
![]() | Abderrahmane Sanogo | AM(PT) | 31 | 75 | ||
22 | ![]() | Moussa Camara | GK | 26 | 75 |