Full Name: Patricio Jeréz Aguayo
Tên áo: JERÉZ
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 37 (Jun 29, 1987)
Quốc gia: Chile
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 79
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 26
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 26, 2024 | Fernández Vial | 76 |
Feb 21, 2023 | Fernández Vial | 76 |
Jun 4, 2021 | Fernández Vial | 76 |
Mar 4, 2021 | Deportes Valdivia | 76 |
Apr 17, 2020 | Deportes Valdivia | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nery Veloso | GK | 37 | 75 | ||
19 | Pablo Pereira | F(C) | 38 | 78 | ||
23 | Nozomi Kimura | HV(PTC),DM(PT) | 27 | 77 | ||
7 | Antonio Ramírez | HV,DM(P),AM,F(PT) | 26 | 74 | ||
Bastián Solano | HV(C) | 25 | 70 | |||
Alexander Concha | AM(C) | 25 | 72 | |||
7 | Nicolás Silva | AM,F(P) | 25 | 70 | ||
Francisco Valdés | DM,TV(C) | 23 | 73 | |||
Luis Felipe Robles | HV(TC),DM(T) | 24 | 70 | |||
TV,AM(C) | 24 | 65 | ||||
10 | Diego Bravo | AM(C) | 22 | 65 | ||
8 | HV,DM(T),TV(TC) | 23 | 63 |