Full Name: Mladen Stoičev
Tên áo: STOIČEV
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (Oct 21, 1995)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: FK Sindjelić Niš
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 26, 2021 | FK Sindjelić Niš | 75 |
Sep 15, 2018 | FK Jagodina | 75 |
Jan 11, 2018 | FK Jagodina | 75 |
Apr 22, 2016 | FK Jagodina | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Nemanja Stoskovic | AM,F(PTC) | 34 | 75 | ||
![]() | Mladen Stoičev | F(PTC) | 29 | 75 | ||
![]() | Aleksandar Mršević | HV(TC) | 28 | 70 |