Full Name: Arben Ajdarevic
Tên áo: AJDAREVIC
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 29 (Apr 13, 1995)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 80
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 2, 2022 | Tvaakers IF | 63 |
Oct 2, 2022 | Tvaakers IF | 63 |
May 4, 2017 | Tvaakers IF | 63 |
Jan 4, 2017 | Tvaakers IF | 64 |
Sep 4, 2016 | Tvaakers IF | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Johan Andersson | HV(C) | 28 | 68 | ||
7 | Rasmus Andersson | DM,TV(C) | 31 | 63 | ||
4 | Viktor Nilsson | HV(C) | 27 | 70 | ||
16 | David Struski Persson | HV(C) | 27 | 63 | ||
2 | Noah Johansson | HV(C) | 20 | 64 | ||
23 | Nils Bertilsson | HV(TC) | 22 | 64 | ||
9 | Alfons Nygaard | F(C) | 22 | 66 | ||
21 | Tim van Assema | HV,DM(C) | 22 | 66 | ||
24 | William Sandford | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
Jacob Redenfors | TV(C) | 19 | 63 | |||
Melvin Sjöland | TV(C) | 21 | 63 | |||
David Bendrik | TV(C) | 21 | 63 | |||
William Nilsson | F(C) | 19 | 65 |