Full Name: Mohammad Ali Mustafa Hassan
Tên áo: ALI
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 35 (Oct 29, 1989)
Quốc gia: Jordan
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 15, 2021 | Al Wehdat SC | 72 |
Nov 2, 2017 | Al Wehdat SC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Bahaa Faisal | AM(PT),F(PTC) | 29 | 73 | |||
99 | Abdallah Al-Fakhouri | GK | 24 | 75 | ||
88 | Murad Al-Faluji | GK | 20 | 65 | ||
10 | Saleh Ratib | TV,AM(C) | 29 | 76 | ||
Marouane Afallah | TV(C) | 31 | 74 | |||
29 | Mohammad Sharara | AM(PT) | 26 | 77 | ||
70 | Khaled Kourdoghli | HV,DM,TV(T) | 27 | 76 | ||
15 | Anas Al-Awadat | AM,F(PT) | 26 | 77 | ||
16 | Feras Shelbaieh | HV,DM,TV(P) | 30 | 77 | ||
18 | Tareq Khattab | HV(C) | 32 | 76 | ||
6 | Mohannad Abu Taha | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 21 | 73 |